Có 2 kết quả:
残品 cán pǐn ㄘㄢˊ ㄆㄧㄣˇ • 殘品 cán pǐn ㄘㄢˊ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
defective goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
defective goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0